Nội dung chính
.ĐỒNG CZ121/3 – 0902 345 304
ĐỒNG CZ121/3 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CZ121/3 là một hợp kim đồng/cái với tỷ lệ phần trăm khoảng 60% đồng (Cu) và 40% cái (Zn). Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học, vật lý và cơ học của đồng CZ121/3:
Tính chất hóa học:
- Đồng CZ121/3 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước và không khí.
- Nó có khả năng hòa tan trong axit sulfuric loãng và axit nitric loãng, tạo ra các ion đồng dương và ion cái âm trong dung dịch.
- Đồng CZ121/3 có tính chất hợp kim, kết hợp các tính chất của cả đồng và cái, bao gồm độ dẻo, khả năng gia công tốt và khả năng hình thành các hợp kim khác với các nguyên tố khác.
Tính chất vật lý:
- Đồng CZ121/3 có mật độ khoảng 8,7 g/cm³, tương đối cao cho một hợp kim đồng/cái.
- Điểm nóng chảy của đồng CZ121/3 là khoảng 885-900°C (1625-1652°F).
- Nó có độ dẫn nhiệt cao, khoảng 116 W/(m·K), cho phép truyền nhiệt tốt.
- Đồng CZ121/3 có tính chất dẫn điện tốt và khả năng truyền điện hiệu quả.
Tính chất cơ học:
- Đồng CZ121/3 có độ bền kéo cao và tính chất dẻo tốt, cho phép uốn cong và gia công dễ dàng.
- Nó có khả năng hàn tốt, cho phép kết nối hàn chặt và chống rò rỉ.
- Đồng CZ121/3 cũng có khả năng chống mài mòn, tăng độ bền và tuổi thọ của các bộ phận và linh kiện.
Ứng dụng của đồng CZ121/3:
- Đồng CZ121/3 được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống cấp nước, xử lý nước và ngành công nghiệp hóa chất.
- Nó cũng được sử dụng trong sản xuất van, phụ kiện, ống dẫn, bộ phận máy móc và các ứng dụng khác yêu cầu độ bền cao, tính chất chống ăn mòn và khả năng gia công tốt.
Tính chất hóa học của đồng CZ121/3
Đồng CZ121/3 là một hợp kim đồng-cái với tỷ lệ phần trăm khoảng 60% đồng (Cu) và 40% cái (Zn). Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CZ121/3:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CZ121/3 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước và không khí. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong hệ thống cấp nước, xử lý nước và ngành công nghiệp hóa chất.
- Hòa tan trong axit: Đồng CZ121/3 có khả năng hòa tan trong axit sulfuric loãng và axit nitric loãng, tạo ra các ion đồng dương và ion cái âm trong dung dịch. Điều này có thể tạo điều kiện cho các phản ứng hoá học phù hợp trong các quá trình xử lý hoặc sản xuất.
- Tính chất hợp kim: Đồng CZ121/3 là một hợp kim đồng-cái, kết hợp các tính chất của cả đồng và cái. Hợp kim này có tính chất gia công tốt và có thể tạo ra các hợp kim khác với các nguyên tố khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Phản ứng với không khí: Khi tiếp xúc với không khí, đồng CZ121/3 có thể hình thành một lớp oxy hóa màu xanh xám trên bề mặt, được gọi là patina. Lớp này có thể bảo vệ đồng khỏi sự oxy hóa và giữ cho nó duy trì màu sắc và bề mặt ổn định.
- Độ tinh khiết: Đồng CZ121/3 có độ tinh khiết cao, đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy trong các quá trình và ứng dụng yêu cầu độ chính xác và sự đáng tin cậy cao.
Tính chất vật lý của đồng CZ121/3
Đồng CZ121/3 là một hợp kim đồng-cái với tỷ lệ phần trăm khoảng 60% đồng (Cu) và 40% cái (Zn). Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CZ121/3:
- Mật độ: Đồng CZ121/3 có mật độ khoảng 8,7 g/cm³, đây là mật độ tương đối cao cho một hợp kim đồng-cái.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CZ121/3 nằm trong khoảng 885-900°C (1625-1652°F). Điểm nóng chảy này cho phép hợp kim chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng khi đạt đủ nhiệt độ.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CZ121/3 có độ dẫn nhiệt cao, khoảng 116 W/(m·K). Điều này cho phép nhiệt độ truyền qua hợp kim một cách hiệu quả.
- Độ dẫn điện: Đồng CZ121/3 có tính chất dẫn điện tốt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện hiệu quả.
- Tính chất cơ học: Đồng CZ121/3 có tính chất dẻo tốt và khả năng gia công tốt. Nó có khả năng uốn cong và định hình một cách dễ dàng mà không gây ra độ cong vĩnh viễn.
- Khả năng hàn: Đồng CZ121/3 có khả năng hàn tốt, cho phép kết nối hàn chặt và chống rò rỉ.
- Màu sắc: Đồng CZ121/3 có màu vàng đồng và bề mặt có độ bóng tự nhiên.
Tính chất cơ học của đồng CZ121/3
Đồng CZ121/3 là một hợp kim đồng-cái với tỷ lệ phần trăm khoảng 60% đồng (Cu) và 40% cái (Zn). Dưới đây là một số tính chất cơ học của đồng CZ121/3:
- Độ bền kéo: Đồng CZ121/3 có độ bền kéo cao, cho phép chịu được lực căng tốt mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Độ cứng: Đồng CZ121/3 có độ cứng tương đối, tuy nhiên nó vẫn có tính chất dẻo và có thể uốn cong một cách dễ dàng mà không gây hỏng hoặc gãy.
- Gia công: Đồng CZ121/3 có tính chất gia công tốt, cho phép nó được cắt, uốn cong, định hình và gia công bằng các phương pháp như ép, dập, khoan, gia công CNC và nhiều phương pháp khác.
- Hàn: Đồng CZ121/3 có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết nối với các bộ phận khác thông qua các quá trình hàn như hàn MIG, hàn TIG, hàn lỏng và hàn hồ quang.
- Kháng mài mòn: Đồng CZ121/3 có tính chất kháng mài mòn tốt, giúp nó chịu được các tác động ma sát và mài mòn trong quá trình sử dụng.
- Tuổi thọ: Đồng CZ121/3 có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn, giúp nó có tuổi thọ cao và duy trì tính chất cơ học trong thời gian dài.
Ứng dụng của đồng CZ121/3
Đồng CZ121/3, một hợp kim đồng-cái, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của đồng CZ121/3:
- Đồng CZ121/3 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất ống và đường ống, đặc biệt là trong hệ thống cấp nước và xử lý nước. Đồng CZ121/3 có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực nước, đồng thời dễ dàng được gia công và hàn.
- Đồng CZ121/3 được sử dụng trong hệ thống làm mát trong các ngành công nghiệp và ứng dụng như hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, hệ thống nhiệt độ điều khiển, và các thiết bị làm mát khác.
- Đồng CZ121/3 được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận điện tử như chân cắm, đế IC, ống cấp điện, và các bộ phận kết nối khác. Đồng CZ121/3 có tính chất dẫn điện tốt và khả năng chịu được dòng điện cao.
- Do màu sắc và bề mặt đẹp của nó, đồng CZ121/3 được sử dụng trong trang trí và nội thất. Nó có thể được sử dụng để làm các bộ phận trang trí, cửa và cửa sổ, thiết bị chiếu sáng, và các đồ trang trí khác.
- Đồng CZ121/3 cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất đồ nấu nướng và dụng cụ trang trí bếp, và nhiều ứng dụng khác.