ĐỒNG CZ103 – 0902 345 304
ĐỒNG CZ103 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CZ103 là một loại hợp kim đồng-kẽm có thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn). Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học của đồng CZ103:
- Hợp kim: Đồng CZ103 là một hợp kim đồng-kẽm, trong đó đồng là thành phần chính và kẽm là thành phần hợp kim.
- Khả năng hàn: Đồng CZ103 có khả năng hàn tốt, cho phép nó được nối một cách dễ dàng bằng các phương pháp hàn như hàn điện, hàn cắt hoặc hàn hồ quang.
- Độ ổn định hóa học: Đồng CZ103 có tính ổn định hóa học tương đối cao. Nó có khả năng chống ăn mòn từ các chất ăn mòn như axit sulfuric loãng, axit acetic và nước mặn. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn bởi axit sulfuric nồng độ cao và ammoniac.
- Tính chất nam châm: Đồng CZ103 là một vật liệu không từ tính và không có tính chất hút nam châm.
- Hòa tan: Đồng CZ103 có khả năng hòa tan tương đối tốt trong axit nitric loãng và axit sulfuric loãng.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CZ103
Tính chất hóa học của đồng CZ103, một hợp kim đồng-kẽm, bao gồm:
- Thành phần hóa học: Đồng CZ103 có thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn). Thường có tỷ lệ phần trăm khoảng 90-95% đồng và 5-10% kẽm.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CZ103 có tính chất chống ăn mòn tương đối tốt. Nó có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước, không khí và một số dung dịch ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với axit sulfuric nồng độ cao hoặc ammoniac.
- Độ dẫn điện: Đồng CZ103 có độ dẫn điện tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện.
- Hòa tan: Đồng CZ103 có khả năng hòa tan trong axit nitric loãng và axit sulfuric loãng, tạo ra các ion đồng và kẽm.
- Độ cứng: Đồng CZ103 có độ cứng tương đối thấp, làm cho nó dễ dàng uốn cong và gia công.
- Tính chất nam châm: Đồng CZ103 là một vật liệu không từ tính, không có tính chất hút nam châm.
Tính chất vật lý của đồng CZ103
Đồng CZ103, một hợp kim đồng-kẽm, có các tính chất vật lý sau:
- Mật độ: Đồng CZ103 có mật độ trung bình khoảng 8,89 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Đồng CZ103 có điểm nóng chảy xấp xỉ 900-940°C, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hợp kim.
- Hệ số nở nhiệt: Hệ số nở nhiệt của đồng CZ103 là khoảng 16,5 x 10^(-6) °C^(-1), có nghĩa là nó mở rộng khi nhiệt độ tăng lên.
- Tính chất dẫn điện: Đồng CZ103 có tính chất dẫn điện tốt, là một trong những vật liệu dẫn điện tốt nhất.
- Độ cứng: Đồng CZ103 có độ cứng tương đối thấp, có thể dễ dàng uốn cong và gia công.
- Tính chất nam châm: Đồng CZ103 là một vật liệu không từ tính và không có tính chất hút nam châm.
- Tính chất đàn hồi: Đồng CZ103 có tính chất đàn hồi tốt, cho phép nó uốn cong mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
- Tính chất hóa học: Đồng CZ103 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và có thể chịu được một số môi trường hóa học.
Tính chất cơ học của đồng CZ103
Tính chất cơ học của đồng CZ103, một hợp kim đồng-kẽm, bao gồm:
- Độ bền kéo: Đồng CZ103 có độ bền kéo cao, có khả năng chịu lực kéo mạnh mẽ trước khi xảy ra đứt gãy. Độ bền kéo của nó phụ thuộc vào quá trình cấu trúc và xử lý nhiệt của hợp kim.
- Độ cứng: Đồng CZ103 có độ cứng tương đối thấp. Điều này làm cho nó dễ dàng uốn cong và gia công.
- Độ dẻo: Đồng CZ103 có tính chất dẻo tốt, cho phép nó uốn cong mà không gãy vỡ. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng uốn cong.
- Độ giãn dài: Đồng CZ103 có độ giãn dài tương đối cao, cho phép nó co giãn một cách linh hoạt khi chịu lực kéo. Điều này giúp tránh sự gãy đứt khi đồng CZ103 bị kéo căng.
- Tính chất mỏi: Đồng CZ103 có khả năng chịu mỏi tốt, khả năng chống lại sự đứt gãy do tải trọng lặp đi lặp lại.
- Độ nứt gãy: Đồng CZ103 có tính chất chống nứt gãy tương đối tốt, tức là khả năng chống lại sự xuất hiện và phát triển của các nứt trong quá trình chịu lực.
Ứng dụng của đồng CZ103
Đồng CZ103, một hợp kim đồng-kẽm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính chất vật lý và cơ học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng CZ103:
- Đồng CZ103 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất ống và ống dẫn nước, đặc biệt là trong ứng dụng cấp nước và hệ thống ống dẫn nhiệt.
- Đồng CZ103 được sử dụng để sản xuất ống đồng cho hệ thống điều hòa không khí và hệ thống làm lạnh, nhờ tính chất dẫn nhiệt và chống ăn mòn tốt.
- Đồng CZ103 được sử dụng trong sản xuất cáp điện, đặc biệt là cáp điện cách nhiệt. Tính chất dẫn điện tốt của nó làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng điện tử và điện lực.
- Đồng CZ103 được sử dụng trong gia công cơ khí để sản xuất các chi tiết và linh kiện chịu lực như ốc vít, bulong, trục và các bộ phận máy móc.
- Đồng CZ103 được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng như đường ống dẫn nước, vòi sen, van và các thiết bị ống nước khác.
- Với tính chất mềm dẻo và màu sắc hấp dẫn, đồng CZ103 cũng được sử dụng trong chế tạo đồ trang sức và các sản phẩm trang trí khác.
- Đồng CZ103 còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất bình chữa cháy, dụng cụ và phụ kiện điện tử, sản xuất ống bảo ôn, và trong các ứng dụng nhiệt độ cao như lò nung và đầu báo nhiệt.