Nội dung chính
ĐỒNG CZ102 – 0902 345 304
ĐỒNG CZ102 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CZ102 là một loại đồng nhiệt độ thấp có tính chất tương tự như đồng CZ101. Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học, tính chất vật lý và ứng dụng của đồng CZ102:
Tính chất hóa học của đồng CZ102:
Đồng CZ102 có thành phần hợp kim chính gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn). Thành phần hợp kim này cung cấp cho nó khả năng chống ăn mòn tốt và kháng hóa chất.
Tính chất vật lý của đồng CZ102:
- Mật độ: Đồng CZ102 có mật độ khoảng 8,5 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CZ102 là khoảng 900-940°C (1652-1724°F).
- Độ dẫn điện và nhiệt: Đồng CZ102 có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt.
Tính chất cơ học của đồng CZ102:
- Độ bền kéo: Đồng CZ102 có độ bền kéo tương đối cao, cho phép nó chịu được lực kéo mạnh mẽ trước khi xảy ra độ giãn và đứt gãy.
- Độ uốn cong: Đồng CZ102 có tính chất uốn cong tốt, dễ dàng uốn cong và hình thành theo các hình dạng khác nhau.
- Độ cứng: Đồng CZ102 có độ cứng thấp, dễ uốn cong và dễ gia công.
Ứng dụng của đồng CZ102:
- Ống và ống dẫn nước: Đồng CZ102 được sử dụng trong sản xuất các ống và ống dẫn nước, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất.
- Linh kiện điện: Đồng CZ102 được sử dụng trong các linh kiện điện như dây điện, cáp điện và các bộ phận điện khác.
- Thiết bị cơ khí: Đồng CZ102 có thể được sử dụng trong sản xuất các linh kiện cơ khí như van, ống, đồng hồ đo và các bộ phận máy móc.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CZ102
Đồng CZ102 là một loại hợp kim đồng-kẽm có thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn). Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CZ102:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CZ102 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt. Thành phần kẽm trong hợp kim giúp tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt đồng, ngăn chặn quá trình ăn mòn.
- Kháng hóa chất: Đồng CZ102 có khả năng kháng hóa chất, đặc biệt là đối với axit sulfuric và axit acetic. Điều này làm cho nó phù hợp trong môi trường chứa axit hoặc hóa chất.
- Tương thích với hàn: Đồng CZ102 có tính chất tương thích tốt với các phương pháp hàn, bao gồm hàn tay, hàn MIG, hàn TIG và hàn nhúng.
- Tính chất điện hóa: Đồng CZ102 có tính chất điện hóa tương đối ổn định. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất dẫn điện đáng tin cậy.
- Hợp kim không từ tính: Đồng CZ102 là một hợp kim không từ tính, điều này có nghĩa là nó không thu hút nam châm và không bị ảnh hưởng bởi từ trường bên ngoài.
- Tính chất hàn: Đồng CZ102 có tính chất hàn tốt, cho phép nó được hàn dễ dàng và đạt được liên kết mạnh.
- Tính chất hòa tan: Đồng CZ102 có khả năng hòa tan tốt trong axit nitric, axit sunfuric loãng và các dung dịch kiềm như hidroxit natri.
Tính chất vật lý của đồng CZ102
Đồng CZ102 là một loại hợp kim đồng-kẽm với thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn). Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CZ102:
- Mật độ: Đồng CZ102 có mật độ khoảng 8,5 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CZ102 khoảng 900-940°C (1652-1724°F). Điểm nóng chảy này thấp hơn so với đồng thuần, do có sự tác động của kẽm trong hợp kim.
- Điện trở: Đồng CZ102 có điện trở tương đối thấp, cho phép dòng điện dễ dàng chảy qua nó.
- Dẫn nhiệt: Đồng CZ102 có khả năng dẫn nhiệt tốt, là một trong những kim loại dẫn nhiệt tốt nhất.
- Cường độ kéo căng: Đồng CZ102 có độ bền kéo tương đối cao, cho phép nó chịu được lực căng mạnh mẽ trước khi xảy ra độ giãn và đứt gãy.
- Độ cứng: Đồng CZ102 có độ cứng thấp, dễ dàng uốn cong và hình thành theo các hình dạng khác nhau.
- Tính chất nam châm: Đồng CZ102 là một vật liệu không từ tính, không có tính chất hút nam châm.
- Hòa tan: Đồng CZ102 có khả năng hòa tan tốt trong axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch kiềm.
Tính chất cơ học của đồng CZ102
Tính chất cơ học của đồng CZ102 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu tải, gia công và hình dạng của vật liệu. Dưới đây là một số tính chất cơ học của đồng CZ102:
- Độ bền kéo: Đồng CZ102 có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu được lực kéo mạnh mẽ trước khi xảy ra độ giãn và đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự chịu tải cao.
- Độ uốn cong: Đồng CZ102 có tính chất uốn cong tốt, dễ dàng uốn cong và hình thành theo các hình dạng khác nhau. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu uốn cong và hình dạng linh hoạt.
- Gia công: Đồng CZ102 có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn và gia công bằng các phương pháp như hàn, nhuộm, đúc và ép. Điều này làm cho nó phù hợp cho quá trình chế tạo và sản xuất.
- Độ cứng: Đồng CZ102 có độ cứng thấp, dễ dàng uốn cong và dễ gia công. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và dễ dàng thay đổi hình dạng.
- Tính chất mài mòn: Đồng CZ102 có khả năng chống mài mòn tương đối tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ học và hình dạng của nó trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng của đồng CZ102
Đồng CZ102 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính chất vật liệu đa dạng của nó.
- Đồng CZ102 được sử dụng trong việc sản xuất các dây điện, cáp điện và các bộ phận điện khác. Độ dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn của đồng CZ102.
- Đồng CZ102 được sử dụng trong các ống dẫn nước, ống dẫn dầu và các hệ thống ống dẫn khác. Tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu áp lực của đồng CZ102.
- Đồng CZ102 được sử dụng trong các thiết bị và bồn chứa chất lỏng hóa chất, như axit sulfuric và axit acetic. Tính chất kháng hóa chất của đồng CZ102 giúp nó chống lại sự ăn mòn và phá hủy từ các chất hóa học mạnh.
- Đồng CZ102 được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hạt nhân, bao gồm sản xuất và vận chuyển vật liệu phóng xạ. Tính chất cơ học và chịu nhiệt tốt của đồng CZ102.
- Đồng CZ102 được sử dụng trong các ứng dụng hàng không và không gian, bao gồm các bộ phận máy bay, hệ thống nhiệt và hệ thống dẫn nhiên liệu. Tính chất cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của đồng CZ102.
- Đồng CZ102 được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhiệt, bao gồm làm tản nhiệt, trao đổi nhiệt và các bộ phận nhiệt liên quan.