Nội dung chính
ĐỒNG CW710R – 0902 345 304
ĐỒNG CW710R – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW710R là một loại hợp kim đồng độc quyền của Wieland, một công ty đồng hồ đồng có tiếng đến từ Đức. Nó là một hợp kim đồng cứng, chịu nhiệt, chống ăn mòn, và dễ gia công, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện, như bộ phận đấu nối, đầu nối, bộ phận nhiên liệu, và các bộ phận khác.
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, chẳng hạn như bộ làm mát, bộ phận nhiên liệu, ống dẫn nhiên liệu, và các bộ phận khác.
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất đường ống dẫn nước, đường ống dẫn dầu, đường ống lạnh và các hệ thống đường ống công nghiệp khác.
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các bồn chứa hóa chất, ống dẫn hóa chất, và các thiết bị chịu hóa chất khác do tính chống ăn mòn và độ bền của nó.
- Đồng CW710R cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như ống dẫn nước, van, phụ kiện đồ gia dụng và các sản phẩm nội thất do tính thẩm mỹ và tính đồng nhất của nó.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW710R
Đồng CW710R là một hợp kim đồng độc quyền của Wieland, vì vậy thông tin chi tiết về thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần chính xác của từng phiên bản cụ thể của hợp kim này. Tuy nhiên, thông thường đồng CW710R có thành phần hóa học chung như sau:
- Đồng (Cu): Chiếm tỷ lệ lớn trong hợp kim, thường từ 63% đến 67%.
- Nhôm (Al): Thường có tỷ lệ từ 5% đến 7%, đôi khi có thể lên đến 9%.
- Niken (Ni): Thường có tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Phốtpho (P): Thường có tỷ lệ từ 0,01% đến 0,35%.
Tính chất hóa học của đồng CW710R bao gồm:
- Đồng CW710R có thành phần hóa học chính xác được kiểm soát, đảm bảo tính tinh khiết của hợp kim, từ đó đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
- Đồng CW710R có tính ổn định hóa học cao, chống ăn mòn và khả năng chịu được các hoá chất và môi trường khắc nghiệt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền với hóa chất.
- Đồng CW710R có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ sản phẩm trước tác động của môi trường ăn mòn, chẳng hạn như nước biển, hóa chất ăn mòn, hay môi trường ăn mòn khác.
- Đồng CW710R có tính dẫn điện cao, là một vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng liên quan đến dẫn điện, chẳng hạn như ngành điện, điện tử, và tự động hóa.
Tính chất vật lý của Đồng CW710R
Tính chất vật lý của Đồng CW710R, một hợp kim đồng độc quyền của Wieland, có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần chính xác của từng phiên bản cụ thể của hợp kim này. Tuy nhiên, thông thường đồng CW710R có các tính chất vật lý chung như sau:
- Mật độ của đồng CW710R thường dao động từ khoảng 8,5 g/cm3 đến 8,9 g/cm3, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể.
- Điểm nóng chảy của đồng CW710R là khoảng 1.050 độ C (1.922 độ F).
- Hệ số dãn nhiệt tuyến tính của đồng CW710R là khoảng 16,5 x 10^-6 1/độ C, giúp nó có tính ổn định nhiệt độ trong quá trình sử dụng.
- Đồng CW710R có tính dẫn nhiệt cao, khoảng 390 W/mK, giúp dẫn nhiệt tốt trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng truyền nhiệt hiệu quả.
- Độ cứng của đồng CW710R là khoảng 90 HV (Vickers hardness), tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý nhiệt của hợp kim.
- Tính chống ăn mòn: Đồng CW710R có tính chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ sản phẩm trước tác động của môi trường ăn mòn, chẳng hạn như nước biển, hóa chất ăn mòn, hay môi trường ăn mòn khác.
- Đồng CW710R có tính dẫn điện cao, là một vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng liên quan đến dẫn điện, chẳng hạn như ngành điện, điện tử, và tự động hóa.
Tính chất cơ học của Đồng CW710R
Đồng CW710R, một hợp kim đồng độc quyền của Wieland, có tính chất cơ học chung như sau:
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của đồng CW710R dao động từ khoảng 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý nhiệt của hợp kim.
- Độ giãn dài: Độ giãn dài của đồng CW710R là khoảng 5% đến 20%, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể và quá trình xử lý.
- Độ cứng: Độ cứng của đồng CW710R là khoảng 90 HV (Vickers hardness), tuy nhiên, có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý nhiệt.
- Độ giảm cứng: Đồng CW710R có khả năng giảm cứng sau quá trình gia công nhiệt độ cao, giúp dễ dàng gia công và hàn.
- Tính chống mỏi: Đồng CW710R có tính chống mỏi tốt, giúp hạn chế sự hình thành vết mòn, nứt gãy, hay độc tính trong quá trình sử dụng.
- Tính đàn hồi: Đồng CW710R có tính đàn hồi tốt, giúp nó phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi tính đàn hồi cao, chẳng hạn trong lò xo, dụng cụ cơ khí, hoặc các thiết bị y tế.
- Tính chống ăn mòn: Đồng CW710R có tính chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường ăn mòn, chẳng hạn như nước biển, hóa chất ăn mòn, hay môi trường ăn mòn khác.
Lưu ý: Đây là các tính chất cơ học thông thường của đồng CW710R, tuy nhiên, để biết chính xác về tính chất cơ học của phiên bản cụ thể của đồng CW710R, cần tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
Ứng dụng của Đồng CW710R
Đồng CW710R là một hợp kim đồng độc quyền của Wieland, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất cơ học và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng CW710R:
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các dây dẫn điện, đầu cắm, đầu nối, bộ điều khiển, bộ biến tần, bộ chuyển đổi điện năng và các thiết bị điện tử khác.
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các bộ phận động cơ, hệ thống làm mát, bộ phận truyền động và hệ thống nhiên liệu của ô tô. Độ bền kéo, tính năng chống mòn và khả năng chống ăn mòn của đồng CW710R làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao trong ngành ô tô.
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy bay, tàu vũ trụ và các thiết bị không gian khác. Tính chất cơ học và khả năng chống mỏi của đồng CW710R giúp nó đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành hàng không và không gian.
- Đồng CW710R được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như ống dẫn máu, van y tế, dụng cụ phẫu thuật và các thiết bị y tế khác.