Nội dung chính
ĐỒNG C63000 – 0902 345 304
ĐỒNG C63000 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng C63000 là một hợp kim đồng chứa phổ biến 5% niken và 1,4% thiếc. Nó có màu đồng đỏ và là một trong những loại đồng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp.
Tính chất hóa học của Đồng C63000:
- Niken (Ni): 4-6%
- Thiếc (Sn): 1,2-1,8%
- Đồng (Cu): còn lại
Tính chất vật lý của Đồng C63000:
- Tỷ trọng: 8,75 g/cm3
- Nhiệt độ nóng chảy: 980-1050°C
- Nhiệt độ sôi: 1600°C
- Độ dẫn điện: 14,3 MS/m
- Độ dẫn nhiệt: 347 W/(m.K)
Tính chất cơ học của Đồng C63000:
- Độ cứng Brinell: 90-105
- Độ dẻo dai: 20-30%
- Độ bền kéo: 480-620 MPa
- Đồng C63000 có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo và độ dẻo, giúp cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao.
Ứng dụng của Đồng C63000 bao gồm:
- Sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị điện, như các bánh răng, trục và vòng bi.
- Sản xuất các bộ phận chịu ma sát, chẳng hạn như cơ cấu khớp nối và vật liệu phanh.
- Sản xuất các ống và bộ phận dẫn chất lỏng chịu áp lực trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như ống dẫn dầu và khí.
- Sản xuất các bộ phận trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn như chân cắm và kẹp điện.
- Sản xuất các bộ phận trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như ống dẫn nước, cụm van và các bộ phận của các thiết bị y tế khác.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng C63000
Đồng C63000 là một loại hợp kim đồng-chì-chì phi kim (đồng chứa 4-6% niken và 1,2-1,8% thiếc) với các tính chất hóa học sau:
- Đồng (Cu): còn lại
- Niken (Ni): 4-6%
- Thiếc (Sn): 1,2-1,8%
Đặc biệt, hợp kim Đồng C63000 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước mặn, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng liên quan đến nước mặn, biển và các môi trường ăn mòn.
Ngoài ra, Đồng C63000 cũng có khả năng kháng oxy hóa và chống ăn mòn hóa học, do đó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế và thực phẩm, chẳng hạn như các ống dẫn nước, van và các bộ phận của thiết bị y tế.
Tính chất vật lý của Đồng C63000
Đồng C63000 là một loại hợp kim đồng-chì-chì phi kim (đồng chứa 4-6% niken và 1,2-1,8% thiếc) với các tính chất vật lý sau:
- Tỷ trọng: 8,75 g/cm3
- Nhiệt độ nóng chảy: 980-1050°C
- Nhiệt độ sôi: 1600°C
- Độ dẫn điện: 14,3 MS/m
- Độ dẫn nhiệt: 347 W/(m.K)
Tỷ trọng của Đồng C63000 là 8,75 g/cm3, khá cao so với các kim loại khác. Nhiệt độ nóng chảy của nó là trong khoảng 980-1050°C, tùy thuộc vào tỷ lệ hợp kim. Đồng C63000 có nhiệt độ sôi lên đến 1600°C, điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.
Đồng C63000 có độ dẫn điện cao, khoảng 14,3 MS/m và độ dẫn nhiệt là 347 W/(m.K), điều này làm cho nó trở thành vật liệu tốt cho các ứng dụng liên quan đến dẫn điện và dẫn nhiệt, chẳng hạn như các ống dẫn nhiệt, ống dẫn điện và các bộ phận điện tử.
Tính chất cơ học của Đồng C63000
Đồng C63000 là một loại hợp kim đồng-chì-chì phi kim (đồng chứa 4-6% niken và 1,2-1,8% thiếc) với các tính chất cơ học sau:
- Độ bền kéo: 370 MPa
- Độ cứng Brinell: 120
- Độ giãn dài: 25%
- Độ co ngót: 39%
- Hệ số Poisson: 0,34
Độ bền kéo của Đồng C63000 là khoảng 370 MPa, đây là một giá trị tương đối cao so với các loại đồng khác. Độ cứng Brinell của nó là 120, cho thấy nó có độ cứng tương đối cao. Độ giãn dài của Đồng C63000 là khoảng 25%, cho thấy nó có tính chất dẻo dai. Độ co ngót của nó là 39%, cho thấy nó có khả năng chịu biến dạng tương đối cao.
Hệ số Poisson của Đồng C63000 là 0,34, cho thấy nó có tính chất đàn hồi tương đối. Tính chất cơ học của Đồng C63000 làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến cơ khí, chẳng hạn như các bộ phận máy móc, đường ống và các bộ phận khác của thiết bị cơ khí.
Ứng dụng của Đồng C63000
Đồng C63000 là một loại hợp kim đồng-chì-chì phi kim (đồng chứa 4-6% niken và 1,2-1,8% thiếc) có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Các ứng dụng cơ khí: Đồng C63000 có tính chất cơ học tốt, cho phép nó được sử dụng trong các bộ phận máy móc, đường ống và các bộ phận khác của thiết bị cơ khí.
- Các ứng dụng điện tử: Đồng C63000 có độ dẫn điện cao, điều này làm cho nó trở thành vật liệu tốt cho các ứng dụng liên quan đến dẫn điện và dẫn nhiệt, chẳng hạn như các ống dẫn nhiệt, ống dẫn điện và các bộ phận điện tử.
- Các ứng dụng trong ngành sản xuất đồ gia dụng: Đồng C63000 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm gia dụng, chẳng hạn như chảo, nồi và các vật dụng nhà bếp khác, bởi vì nó có tính chất tản nhiệt tốt, giúp cho các sản phẩm nấu nướng có thể được nấu chín đều và nhanh chóng.
- Các ứng dụng trong ngành sản xuất đồ trang sức: Đồng C63000 cũng được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác, vì nó có độ cứng tương đối cao và có thể được chế tác thành nhiều hình dạng khác nhau.
- Các ứng dụng trong ngành sản xuất đồng hồ: Đồng C63000 cũng được sử dụng trong sản xuất các chi tiết của đồng hồ, chẳng hạn như các bánh răng và các bộ phận khác, bởi vì nó có tính chất chịu mài mòn tốt và có độ bền cao.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :