Đồng C15000 – 0902 345 304
Đồng C15000 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng C15000 là một loại đồng cứng, chịu được áp lực và mài mòn cao, thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng.
Đồng C15000 có thành phần hợp kim bao gồm đồng (khoảng 97%), nhôm (khoảng 2,5%) và sắt (khoảng 0,5%). Sự hiện diện của nhôm và sắt làm tăng độ cứng và độ bền của hợp kim đồng này, giúp nó chịu được áp lực và mài mòn tốt hơn so với đồng thông thường.
Tuy nhiên, giá thành của đồng C15000 thường cao hơn so với đồng thông thường và nó không phải là vật liệu phổ biến trong sản xuất các sản phẩm hàng ngày.
Họ và Tên | Bùi Văn Dưỡng |
Phone/Zalo | 0969304316 - 0902345304 |
Mail: | chokimloaivietnam@gmail.com |
Web: | chokimloaivietnam.com |
✅ | chokimloaivietnam.net |
✅ | chokimloaivietnam.org |
✅ | chokimloai.com |
✅ | chokimloai.net |
✅ | chokimloai.org |
Tính chất hóa học của đồng C15000
Đồng C15000 là một hợp kim đồng-alumini-sắt, với thành phần chính gồm đồng (khoảng 97%), nhôm (khoảng 2,5%) và sắt (khoảng 0,5%). Tính chất hóa học của đồng C15000 bao gồm:
- Độ bền hóa học: Đồng C15000 có độ bền hóa học cao, chịu được sự tác động của hầu hết các chất hóa học, bao gồm các axit, kiềm và muối. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền hóa học cao.
- Khả năng dẫn điện: Đồng C15000 là một kim loại tốt về khả năng dẫn điện, vì vậy nó thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử và máy tính.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng C15000 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là đối với ăn mòn hóa học. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Đồng C15000 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ cao.
Tóm lại, đồng C15000 là một hợp kim đồng-alumini-sắt với tính chất hóa học ưu việt như độ bền hóa học cao, khả năng dẫn điện tốt, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.
Tính chất vật lý của đồng C15000
Tính chất vật lý của đồng C15000 bao gồm:
- Độ cứng: Đồng C15000 có độ cứng cao hơn so với đồng thông thường, đây là kết quả của sự hiện diện của nhôm và sắt trong hợp kim.
- Độ dẻo dai: Đồng C15000 có độ dẻo dai tương đối tốt, đây là tính chất vật lý quan trọng cho việc sản xuất các bộ phận máy móc.
- Màu sắc: Đồng C15000 có màu sáng vàng tương tự như đồng thông thường.
- Tính dẫn điện: Đồng C15000 có tính dẫn điện tốt, tương tự như đồng thông thường.
- Tính dẫn nhiệt: Đồng C15000 có tính dẫn nhiệt tốt, tương tự như đồng thông thường.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của đồng C15000 là khoảng 8,85 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng C15000 là khoảng 1.085 độ C.
- Điểm sôi: Điểm sôi của đồng C15000 là khoảng 2.562 độ C.
Tóm lại, đồng C15000 là một hợp kim đồng-alumini-sắt với tính chất vật lý bao gồm độ cứng cao, độ dẻo dai tốt, tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, màu sáng vàng, khối lượng riêng là 8,85 g/cm3, điểm nóng chảy là 1.085 độ C và điểm sôi là 2.562 độ C.
Tính chất cơ học của đồng C15000
Tính chất cơ học của đồng C15000 được ảnh hưởng bởi hàm lượng nhôm và sắt trong hợp kim. Dưới đây là những tính chất cơ học của đồng C15000:
- Độ bền kéo: Đồng C15000 có độ bền kéo cao, vì vậy nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
- Độ giãn dài: Đồng C15000 có độ giãn dài tốt, điều này có nghĩa là nó có thể chịu được sự uốn cong mà không bị gãy.
- Độ cứng: Đồng C15000 có độ cứng cao hơn so với đồng thông thường.
- Khả năng chịu mài mòn: Đồng C15000 có khả năng chống mài mòn tốt.
- Khả năng chống oxi hóa: Đồng C15000 có khả năng chống oxi hóa cao, giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của kim loại trong quá trình sử dụng.
- Độ dẻo dai: Đồng C15000 có độ dẻo dai tốt, điều này làm cho nó dễ dàng được gia công và sản xuất thành các bộ phận máy móc và thiết bị.
Tóm lại, đồng C15000 là một hợp kim đồng-alumini-sắt với tính chất cơ học bao gồm độ bền kéo cao, độ giãn dài tốt, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, khả năng chống oxi hóa cao và độ dẻo dai tốt.
Ứng dụng của đồng C15000
Đồng C15000 là một hợp kim đồng-alumini-sắt có tính chất vật lý và cơ học tốt, vì vậy nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Đồng C15000 có độ cứng và độ dẻo dai tốt, vì vậy nó thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, bao gồm trục, vòng bi, ống dẫn, van, đường ống, các bộ phận lò xo và các thiết bị khác.
- S Đồng C15000 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm năng lượng mặt trời, bao gồm các tấm pin năng lượng mặt trời và các bộ phận khác của các thiết bị năng lượng mặt trời.
- Đồng C15000 có tính chất kháng khuẩn và kháng vi khuẩn tốt, vì vậy nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, các thiết bị tiêm và các thiết bị khác.
- Đồng C15000 có tính dẫn điện tốt, vì vậy nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, thiết bị đo lường và các thiết bị khác.
- Đồng C15000 được sử dụng để sản xuất các thiết bị đo lường, bao gồm các bộ phận cảm biến, máy đo độ chính xác và các thiết bị đo lường khác.
- Đồng C15000 được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô như đĩa phanh, ống dẫn nhiên liệu, vòng bi và các bộ phận khác.