INOX 904L LÀ GÌ? – 0902 345 304

Inox 1.4410

INOX 904L LÀ GÌ? – 0902 345 304

INOX 904L

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN

Inox 904L (UNS N08904 / W.Nr 1.4539) là loại thép không gỉ austenitic siêu bền có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường acid mạnh và nước biển, nhờ hàm lượng Ni và Mo cực cao.
Đây là vật liệu cao cấp hơn inox 316L, thường được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, lọc hóa dầu, thiết bị xử lý nước biển, và sản xuất dược phẩm – thực phẩm cao cấp.

Inox 904L được mệnh danh là “Inox chống acid” vì khả năng chịu acid sulfuric, phosphoric, nitric, và clorua cực tốt.
Nhờ độ tinh khiết cao và thành phần hợp kim tối ưu, 904L vẫn duy trì bề mặt sáng bóng, chống rỗ – chống nứt – chống ăn mòn điểm trong mọi điều kiện.

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

  • Tên thương mại: 904L, UNS N08904, Alloy 904L, Inox siêu chống ăn mòn

  • Nhóm vật liệu: Austenitic Stainless Steel

  • Đặc tính nổi bật:
    ✅ Hàm lượng Ni (24–26%)Mo (4–5%) cao → chống ăn mòn tuyệt vời
    Chịu được nước biển, acid, và môi trường clorua mạnh
    ✅ Dễ hàn, gia công, đánh bóng
    Không nhiễm từ, ổn định cơ học và hóa học cao

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC (THEO ASTM A240)

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
Nickel (Ni) 23 – 28 Ổn định cấu trúc austenitic, chống ăn mòn clorua
Chromium (Cr) 19 – 23 Chống oxy hóa và ăn mòn hóa học
Molybdenum (Mo) 4 – 5 Tăng chống rỗ và ăn mòn điểm
Copper (Cu) 1 – 2 Cải thiện khả năng chống acid sulfuric
Manganese (Mn) ≤ 2.0 Cải thiện độ dẻo
Silicon (Si) ≤ 1.0 Chống oxy hóa
Carbon (C) ≤ 0.02 Giảm kết tủa carbide
Nitrogen (N) ≤ 0.1 Tăng cơ tính
Iron (Fe) Còn lại Thành phần nền chính

⚡ TÍNH CHẤT CƠ HỌC (TRẠNG THÁI TẤM/ỐNG)

Tính chất Giá trị Đơn vị
Độ bền kéo (UTS) 490 – 710 MPa
Giới hạn chảy (YS) 220 – 290 MPa
Độ giãn dài 35 – 40 %
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 190 HB
Tỷ trọng 8.0 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục ≤ 450 °C

Điểm nổi bật: 904L chịu ăn mòn nước biển tốt hơn inox 316L và 317L, đặc biệt trong môi trường acid sulfuric loãng và clorua nặng.

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM

Chống ăn mòn vượt trội trong acid H₂SO₄, H₃PO₄, HCl loãng
Không bị rỗ, không nứt do ứng suất Cl⁻
Bền bỉ trong nước biển và môi trường muối cao
Không nhiễm từ – bề mặt sáng bóng – dễ đánh bóng
Tính hàn và gia công tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tuổi thọ cao, ít phải bảo dưỡng trong môi trường khắc nghiệt

🏭 ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

Ngành hóa chất & dầu khí:

  • Thiết bị phản ứng, tháp chưng cất, trao đổi nhiệt

  • Van, bơm, mặt bích, ống dẫn hóa chất

  • Hệ thống xử lý nước biển và khí ăn mòn

Ngành thực phẩm & dược phẩm:

  • Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị xử lý sạch

  • Hệ thống pha trộn hóa chất và nước RO

Ngành hàng hải – môi trường:

  • Ống nước biển, bộ phận tàu, giàn khoan

  • Thiết bị khử muối, xử lý nước thải có clorua cao

⚙️ SO SÁNH INOX 316L – 904L – 254SMO

Đặc tính 316L 904L 254SMO
Ni (%) 10–12 24–26 20–22
Mo (%) 2 4.5 6
PREN (chống rỗ) 25 35 45
Chống nước biển Trung bình Rất tốt Cực tốt
Ứng dụng Cơ bản Cao cấp Siêu bền
Giá thành Thấp Trung bình Cao

🌍 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG

Hệ tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
ASTM A240 / A312 / A276 / A479
UNS N08904
Werkstoff 1.4539
EN X1NiCrMoCu25-20-5
JIS SUS890L
ISO 904L

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm inox 904L: dày 0.5 – 50mm

  • Ống inox 904L: hàn và đúc Ø6 – Ø300mm

  • Thanh tròn, vuông, fitting, mặt bích, phụ kiện

  • Gia công cắt lẻ, hàn, đánh bóng, gia công cơ khí chính xác

  • Cung cấp CO/CQ – VAT đầy đủ – Giao hàng toàn quốc

📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG

CÔNG TY TNHH CHỢ KIM LOẠI
📱 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ theo yêu cầu
🌐 Website: chokimloai.org

✅ KẾT LUẬN

Inox 904L là thép không gỉ siêu chống ăn mòn, bền vượt trội trong môi trường hóa chất và nước biển.
Với khả năng chịu acid mạnh, độ sáng cao và độ bền cơ học ổn định, 904L là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp cao cấp, nơi chất lượng và tuổi thọ được đặt lên hàng đầu.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo