INOX 20Cb3 LÀ GÌ? – 0902 345 304
INOX 20Cb3
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 20Cb3 (UNS N08020) là một loại thép không gỉ hợp kim niken – sắt – crom cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn trong môi trường acid sulfuric, phosphoric và các dung dịch chứa clorua.
Loại inox này thuộc nhóm super austenitic stainless steel, thường được gọi là Alloy 20, nổi tiếng vì sự cân bằng tuyệt vời giữa tính chống ăn mòn – độ bền cơ học – khả năng gia công tốt.
Inox 20Cb3 được phát triển để thay thế cho Inconel hoặc Hastelloy trong nhiều ứng dụng công nghiệp hóa chất, giúp giảm chi phí nhưng vẫn đạt hiệu quả vượt trội về kháng acid và ổn định nhiệt.
Nhờ bổ sung Niobium (Cb) – nguyên tố ổn định carbide – hợp kim này có khả năng chống nứt do ăn mòn liên tinh và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.
Ngày nay, Inox 20Cb3 (Alloy 20) được xem là vật liệu tiêu chuẩn cho các thiết bị chứa acid sulfuric, bồn phản ứng hóa chất, đường ống dẫn, máy trao đổi nhiệt, và hệ thống xử lý nước biển.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Tên thương mại: Alloy 20, Carpenter 20, Incoloy 20
- Ký hiệu tiêu chuẩn: UNS N08020 / W.Nr 2.4660
- Thành phần chính: Fe – Ni – Cr – Cu – Mo – Nb
- Nhóm vật liệu: Thép không gỉ austenitic hợp kim cao
- Đặc tính nổi bật:
✅ Chống ăn mòn mạnh trong môi trường acid sulfuric
✅ Ổn định vi cấu trúc nhờ niobium (Cb)
✅ Chống nứt, chống rỗ do clorua
✅ Cơ tính cao, dễ gia công và hàn
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC (THEO ASTM B463)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Nickel (Ni) | 32 – 38 | Tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định pha austenitic |
| Chromium (Cr) | 19 – 21 | Chống oxy hóa và ăn mòn hóa học |
| Molybdenum (Mo) | 2 – 3 | Chống rỗ và kẽ nứt trong môi trường clorua |
| Copper (Cu) | 3 – 4 | Tăng khả năng chịu acid sulfuric |
| Niobium (Cb + Ta) | 0.7 – 1.0 | Ổn định carbide, chống ăn mòn liên tinh |
| Carbon (C) | ≤ 0.07 | Giảm nguy cơ kết tủa carbide |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 | Tăng tính dẻo và bền |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 | Chống oxy hóa |
| Iron (Fe) | Còn lại | Nền kim loại chính |
⚡ TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị trung bình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 550 – 700 | MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 240 – 300 | MPa |
| Độ giãn dài | 30 – 40 | % |
| Độ cứng Brinell (HB) | 180 – 220 | HB |
| Tỷ trọng | 8.1 | g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1350 – 1400 | °C |
| Độ dẫn nhiệt | 10 – 12 | W/m·K |
| Độ dẫn điện | 2 – 3 | % IACS |
Đặc trưng nổi bật:
- Độ bền và dẻo cao, dễ hàn và gia công.
- Giữ cơ tính ổn định ở nhiệt độ tới 550°C.
- Kháng ăn mòn điểm và rỗ trong môi trường acid mạnh.
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Chống ăn mòn cực tốt trong acid sulfuric (H₂SO₄) từ loãng đến đậm đặc.
✅ Khả năng kháng rỗ và nứt ứng suất cao trong môi trường chứa Cl⁻.
✅ Ổn định vi cấu trúc khi hàn hoặc gia nhiệt nhờ niobium.
✅ Dễ gia công bằng các phương pháp tiện, phay, dập, uốn.
✅ Cơ tính tốt – chịu tải và va đập mạnh.
✅ Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không bị nứt.
✅ Dễ đánh bóng và xử lý bề mặt công nghiệp.
🏭 ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
Inox 20Cb3 được ứng dụng rộng rãi trong:
Ngành hóa chất – dầu khí:
- Bồn chứa acid sulfuric, phosphoric, nitric
- Ống dẫn hóa chất ăn mòn
- Hệ thống xử lý nước thải, nước muối
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ
Ngành thực phẩm – dược phẩm:
- Hệ thống chưng cất, cô đặc
- Thiết bị pha chế hóa chất tinh khiết
- Đường ống vệ sinh trong nhà máy sản xuất acid citric
Ngành năng lượng – công nghiệp nặng:
- Thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện
- Van, mặt bích, trục, bu-lông chịu nhiệt
- Bơm và phụ kiện xử lý lưu huỳnh
⚙️ SO SÁNH VẬT LIỆU TƯƠNG ĐƯƠNG
| Mác vật liệu | Thành phần tương đương | Ghi chú |
| Inox 316L | 17Cr–12Ni–2Mo | Rẻ hơn nhưng kháng acid yếu hơn |
| Inox 904L | 20Cr–25Ni–4.5Mo | Kháng acid tốt, giá cao hơn |
| Incoloy 825 | Ni–Fe–Cr–Mo–Cu | Gần tương đương về khả năng kháng acid |
| Inox 20Cb3 | Ni–Cr–Fe–Cu–Nb | Cân bằng giữa giá và hiệu năng |
🌍 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM | B463, B464, B366, B462 |
| UNS | N08020 |
| Werkstoff | 2.4660 |
| JIS | NCU-20 |
| EN | NiCr20CuMo |
| ISO | X2NiCr20CuMoNb |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm Inox 20Cb3: dày 1mm – 60mm
- Thanh tròn Inox 20Cb3: Ø6 – Ø400mm
- Ống đúc/ống hàn Inox 20Cb3: Ø10 – Ø300mm
- Cuộn, dây hàn, fitting, mặt bích, van, bu-lông theo tiêu chuẩn ASTM / DIN / JIS.
- Cung cấp CO/CQ đầy đủ, gia công cắt lẻ, đánh bóng, cắt plasma, gia công CNC theo bản vẽ.
📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG
CÔNG TY TNHH CHỢ KIM LOẠI
📱 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ – Xuất hóa đơn VAT – CO/CQ đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org
✅ KẾT LUẬN
Inox 20Cb3 (Alloy 20) là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường hóa chất khắc nghiệt nhất, đặc biệt là acid sulfuric, clorua, và nước biển.
Với sự cân bằng tuyệt vời giữa kháng ăn mòn, độ bền, và giá thành, loại inox này là giải pháp tối ưu cho ngành hóa chất, năng lượng, và công nghiệp nặng.
Nếu bạn cần vật liệu chịu acid cực tốt – độ bền cao – dễ gia công, thì Inox 20Cb3 chính là lựa chọn hàng đầu

Cắt Lẻ Tấm Inox 304
Cắt Lẻ Láp Inox 303 giá rẻ
Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Ống Inox Phi 4,4mm
Sản Phẩm Inox 304 là gì? 