INOX 416 (X12CrS13) – Thép không gỉ Martensitic dễ gia công nhất
INOX 416
🌟 Giới thiệu về Inox 416
Inox 416 là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng gia công cơ khí tuyệt vời, được biết đến là loại inox dễ gia công nhất trong nhóm thép không gỉ nhờ có thêm nguyên tố Lưu huỳnh (S) trong thành phần.
Chính nhờ đặc điểm này, Inox 416 được ưa chuộng trong sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác, trục quay, bánh răng, bu-lông, ốc vít, và phụ tùng máy.
Mặc dù khả năng chống ăn mòn của Inox 416 thấp hơn các loại như 304 hay 316, nhưng độ cứng, khả năng chịu mài mòn và tính gia công cao khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí.
⚙️ Thành phần hóa học của Inox 416
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
| C (Carbon) | 0.09 – 0.15 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Mangan) | ≤ 1.25 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
| S (Sulfur) | 0.15 – 0.35 |
| Cr (Chromium) | 12.0 – 14.0 |
| Ni (Nickel) | ≤ 0.60 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
👉 Nguyên tố Lưu huỳnh (S) giúp cải thiện khả năng cắt gọt và tạo phoi, nhưng cũng khiến khả năng chống ăn mòn giảm nhẹ. Vì vậy, Inox 416 thường được dùng trong môi trường khô hoặc ít ăn mòn.
💪 Đặc tính cơ học và tính chất nổi bật
| Tính chất | Giá trị điển hình |
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 650 – 880 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa |
| Độ giãn dài (%) | 18 – 25 |
| Độ cứng (sau khi tôi, HRC) | 35 – 45 HRC |
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
🔹 Ưu điểm nổi bật:
- Gia công cơ khí cực tốt, dễ tiện, khoan, phay, cắt.
- Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền.
- Độ ổn định kích thước cao khi xử lý nhiệt.
- Dễ đánh bóng và xử lý bề mặt.
🔸 Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox austenitic (304, 316).
- Không phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Khả năng hàn kém, dễ nứt do có lưu huỳnh.
🧩 Phân loại Inox 416
Inox 416 có một số biến thể chính dựa trên trạng thái xử lý:
- Inox 416 Annealed (ủ mềm): Dạng dễ gia công nhất, dùng cho tiện, khoan, phay.
- Inox 416H (High Strength): Được tôi luyện để tăng độ cứng và chịu tải cao.
- Inox 416Se (Sulfur + Selenium): Biến thể cải tiến giúp bề mặt gia công mịn hơn.
🏭 Ứng dụng của Inox 416 trong công nghiệp
Nhờ tính gia công cao, Inox 416 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực cơ khí và công nghiệp:
- Trục, bánh răng, khớp nối, trục vít, bu-lông, ốc vít.
- Linh kiện máy móc, chi tiết chính xác, đầu nối, phụ kiện ô tô.
- Khuôn mẫu cơ khí, bạc đạn, vòng bi, tay cầm, bộ phận xoay.
- Thiết bị công nghiệp, chi tiết ren cần độ cứng trung bình.
🔧 Gia công & Nhiệt luyện Inox 416
- Gia công cơ khí: Là ưu điểm lớn nhất – phôi dễ cắt, dễ tạo hình, tốc độ gia công nhanh.
- Nhiệt luyện:
- Tôi ở 925–1010°C, sau đó làm nguội bằng dầu hoặc không khí.
- Ram ở 200–400°C để đạt độ cứng mong muốn.
- Hàn: Khó hàn, nên hạn chế hàn trực tiếp; nếu bắt buộc, cần nung nóng trước (preheat 200–300°C) và ram sau hàn.
- Đánh bóng: Dễ đạt độ sáng cao, thích hợp cho chi tiết thẩm mỹ.
🔬 So sánh Inox 416 với các loại khác
| Đặc điểm | Inox 410 | Inox 416 | Inox 420J2 |
| Hàm lượng Lưu huỳnh (S) | Thấp | Cao | Thấp |
| Khả năng gia công | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
| Độ cứng tối đa (HRC) | 45 – 50 | 35 – 45 | 48 – 56 |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình – yếu | Trung bình |
| Ứng dụng chính | Cơ khí, dụng cụ | Trục, bánh răng | Dao kéo, khuôn mẫu |
➡️ Kết luận: Inox 416 là lựa chọn hàng đầu khi yêu cầu gia công nhanh, chính xác và tiết kiệm chi phí, đặc biệt phù hợp cho chi tiết cơ khí, phụ kiện quay và ren.
⚠️ Lưu ý khi mua hàng
Đây là một trong những loại vật liệu không phổ biến, nên quý khách cần đặc biệt lưu ý kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng (CO, CQ) và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng Inox 416 tiêu chuẩn.

